1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ remote alarm

remote alarm

Điện lạnh
  • báo động từ xa
Toán - Tin
  • sự báo động từ xa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận