1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ remorseless

remorseless

/ri"mɔ:slis/
Tính từ
  • không ăn năn, không hối hận
  • không thương xót, tàn nhẫn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận