Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ remorseful
remorseful
/ri"mɔ:sful/
Tính từ
ăn năn, hối hận
Thảo luận
Thảo luận