1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ remontoir

remontoir

Danh từ
  • chìa lên dây đồng hồ, nút lên dây đồng hồ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận