Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ remontant
remontant
/ri"mɔntənt/
Tính từ
nở nhiều lần trong năm (hoa hồng)
Danh từ
loại hoa hồng nở nhiều lần trong năm
Thảo luận
Thảo luận