Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ remonetization
remonetization
/ri:,mʌnitai"zeiʃn/
Danh từ
sự phục hồi (tiền, vàng...) thành tiền tệ chính thức
Kinh tế
sự cho đúc và lưu hành lại một thứ tiền tệ cũ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận