1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ remonetise

remonetise

/ri:"mʌnitaiz/ (remonetise) /ri:"mʌnitaiz/
Động từ
  • phục hồi (tiền, vàng...) thành tiền tệ chính thức

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận