1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ remitter

remitter

/ri"mitə/
Danh từ
  • người gửi tiền, người gửi hàng (cho ai)
  • pháp lý sự trao lại một vụ án cho toà dưới xét xử
  • từ hiếm người tha thứ, người xá tội
  • từ hiếm sự phục hồi lại quyền lợi
Kinh tế
  • người gởi tiền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận