Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ remittee
remittee
/,remi"ti:/
Danh từ
người nhận tiền gửi đến, người nhận hàng gửi đến
Kinh tế
người nhận tiền gởi
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận