Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ remittance-man
remittance-man
/ri"mitənsmæn/
Danh từ
kiều dân sống ở nước ngoài bằng tiền trợ cấp từ nhà
người được trả tiền để ở nước ngoài
Thảo luận
Thảo luận