1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ remittance

remittance

/ri"mitəns/
Danh từ
  • sự gửi tiền, sự gửi hàng
  • món tiền nhận được qua bưu điện, món hàng nhận qua bưu điện
Kinh tế
  • chuyển tiền
  • chuyển tiền (qua bưu điện)
  • gởi trả (qua bưu điện)
  • số tiền chuyển (qua bưu điện)
  • số tiền được chuyển
  • số tiền gởi
  • sự chuyển tiền
  • sự gởi tiền
  • sự thanh toán
Toán - Tin
  • chuyển khoản
  • tiền chuyển đi
Điện tử - Viễn thông
  • phương thức chuyển tiền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận