Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ remissive
remissive
/ri"misiv/
Tính từ
làm giảm đi, làm dịu đi; giảm đi, dịu đi
Thảo luận
Thảo luận