1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ remise

remise

/ri"maiz/
Động từ
  • pháp lý nộp, nhường, nhượng (quyền, tài sản...)
Xây dựng
  • nhượng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận