Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reminiscently
reminiscently
Phó từ
nhớ lại; làm nhớ lại, gợi lại
có xu hướng hồi tưởng
Thảo luận
Thảo luận