1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ remilitarization

remilitarization

/"ri:,militərai"zeiʃn/
Danh từ
  • sự vũ trang lại

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận