1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ remedial measures

remedial measures

Kinh tế
  • các biện pháp cứu chữa
  • các biện pháp sửa chữa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận