1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ remarkably

remarkably

Phó từ
  • đáng chú ý, đáng để ý
  • khác thường, xuất sắc; đặc biệt, ngoại lệ
  • rõ rệt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận