1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ remanet

remanet

/"remənet/
Danh từ
  • phần còn lại, phần còn thừa, phần dư
  • đạo dự luật hoãn lại chưa thông qua (ở quốc hội)
  • pháp lý vụ kiện hoãn lại chưa xử
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận