Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ remanet
remanet
/"remənet/
Danh từ
phần còn lại, phần còn thừa, phần dư
đạo dự luật hoãn lại chưa thông qua (ở quốc hội)
pháp lý
vụ kiện hoãn lại chưa xử
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận