Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ remanent
remanent
/"remənənt/
Tính từ
vật lý
còn dư
remanent
magnetization
:
độ từ dư
từ cổ
còn lại
Kỹ thuật
còn dư
còn lại
dư
Toán - Tin
dư, còn lại
Chủ đề liên quan
Vật lý
Từ cổ
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận