1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reman

reman

/"ri:"mæn/
Động từ
  • cung cấp người làm mới
  • lại làm cho dũng cảm, lại làm có khí phách tu mi nam t

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận