1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ remainders

remainders

Kinh tế
  • hàng bán xôn
  • hàng ế bán hạ giá
  • hàng tồn
  • sách bán hạ giá
  • sách ế
  • số sách còn dư lại
Kỹ thuật
  • số dư
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận