1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ relocation factor

relocation factor

Điện tử - Viễn thông
  • hệ số chuyển vị
Toán - Tin
  • hệ số định vị lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận