1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ relocate

relocate

Động từ
  • di chuyển tới; xây dựng lại
Kỹ thuật
  • chuyển dịch
  • chuyển vị
  • di chuyển
  • dịch chuyển
  • định vị lại
  • xây dựng lại
Toán - Tin
  • tái định vị
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận