Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reloading
reloading
/"ri:"loudiɳ/
Danh từ
sự chất lại
sự nạp lại
súng
điện học
sự nạp lại
Kinh tế
sự chất hàng
sự chất hàng lại
sự chất tải
Kỹ thuật
sự nạp lại
Cơ khí - Công trình
sự chất tải lại
Toán - Tin
sự tải lại
Chủ đề liên quan
Súng
Điện học
Kinh tế
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận