Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ relive
relive
/"reliʃ/
Nội động từ
sống lại, hồi sinh
Thảo luận
Thảo luận