Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ relinquishment
relinquishment
/ri"liɳkwiʃmənt/
Danh từ
sự bỏ, sự từ bỏ (thói quen, hy vọng...)
sự buông ra
Thảo luận
Thảo luận