1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reline

reline

Động từ
  • thay lớp lót (áo, lò, ổ trục)
Y học
  • chỉnh lại
Kỹ thuật Ô tô
  • thay bố phanh trống (phanh)
  • thay má phanh (thiết bị hãm)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận