1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ religious architecture

religious architecture

Xây dựng
  • kiến trúc thờ cúng
  • kiến trúc tôn giáo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận