1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ religiosity

religiosity

/ri,lidʤi"ɔsiti/
Danh từ
  • lòng mộ đạo, lòng tin đạo, tín ngưỡng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận