1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ relieving

relieving

Tính từ
  • cứu trợ; cứu viện
  • làm yên tân; an ủi; làm khuây khoả (lo âu); giải buồn
Kỹ thuật
  • làm thông hơi
  • mặt hớt lưng (dụng cụ cắt)
  • sự giảm bớt
  • sự hớt lưng
  • sự nhấc dao (khi dao bào chạy ngược)
Hóa học - Vật liệu
  • sự làm nhẹ bớt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận