relieving
Tính từ
- cứu trợ; cứu viện
- làm yên tân; an ủi; làm khuây khoả (lo âu); giải buồn
Kỹ thuật
- làm thông hơi
- mặt hớt lưng (dụng cụ cắt)
- sự giảm bớt
- sự hớt lưng
- sự nhấc dao (khi dao bào chạy ngược)
Hóa học - Vật liệu
- sự làm nhẹ bớt
Chủ đề liên quan
Thảo luận