1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reliever

reliever

Danh từ
  • người cứu tế, người cứu viện, người cứu trợ
  • thuốc làm dịu đau
  • vật an ủi, vật giải khuây

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận