Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reliever
reliever
Danh từ
người cứu tế, người cứu viện, người cứu trợ
thuốc làm dịu đau
vật an ủi, vật giải khuây
Thảo luận
Thảo luận