1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ relief train

relief train

Kinh tế
  • chuyến tàu phụ
Kỹ thuật
  • đoàn tàu bổ sung
  • tàu cứu chữa
  • tàu cứu hộ
Giao thông - Vận tải
  • tàu cứu trợ
  • tàu cứu viện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận