Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ relief shift
relief shift
Kinh tế
toán, tốp (thợ) thay phiên
Kỹ thuật
giếng tháo nước
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận