1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ relief shift

relief shift

Kinh tế
  • toán, tốp (thợ) thay phiên
Kỹ thuật
  • giếng tháo nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận