Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ relief road
relief road
Danh từ
đường vòng, đường khác mà xe cộ có thể sử dụng để tránh khu vực lưu lượng giao thông lớn
Xây dựng
đường giảm (dãn) mật độ xe
đường phân luồng (tránh ách tắc)
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận