1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ relief fund

relief fund

/ri"li:f"fʌnd/
Danh từ
  • quỹ cứu tế
Kinh tế
  • quỹ cứu tế
Điện tử - Viễn thông
  • quỹ ổn định
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận