Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ relief fund
relief fund
/ri"li:f"fʌnd/
Danh từ
quỹ cứu tế
Kinh tế
quỹ cứu tế
Điện tử - Viễn thông
quỹ ổn định
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận