1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ relief damper

relief damper

Kỹ thuật
  • van an toàn
Điện lạnh
  • clapê an toàn
  • van điều tiết an toàn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận