1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ relict

relict

/"relikt/
Danh từ
  • bà quả phụ
  • sinh vật cổ còn sót lại
Kỹ thuật
  • di tích
Xây dựng
  • di vật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận