1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reliable communication

reliable communication

Toán - Tin
  • sự truyền thông đảm bảo
  • sự truyền thông tin cậy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận