1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reliability testing

reliability testing

Điện
  • phép thử độ tin cậy
  • sự độ tin cậy
Điện tử - Viễn thông
  • sự (thử nghiệm.tra) độ tin cậy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận