1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reliability criterion

reliability criterion

Xây dựng
  • tiêu chuẩn độ an toàn
  • tiêu chuẩn độ tin cậy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận