1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reliability

reliability

/ri,laiə"biliti/
Danh từ
  • sự đáng tin cậy
Thành ngữ
  • reliability trials
    • sự cho chạy thử trên một quâng đường dài ô tô (cốt để thử sức bền chịu đựng hơn là thử tốc độ)
Kinh tế
  • mức độ đáng tin
  • tính đáng tin cậy
Kỹ thuật
  • độ an toàn
  • độ bền
  • độ ổn định
  • độ tin cậy
  • sự chắc chắn
  • sự tin cậy
Xây dựng
  • độ bảo đảm
  • độ đảm bảo
  • sự không câm (nổ mìn)
  • tính an toàn
  • tính đảm bảo
Toán - Tin
  • sự đáng tin cậy
  • tính đáng tin cậy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận