Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ relevant
relevant
/"relivənt/
Tính từ
thích đang, thích hợp; xác đáng
the
relevant
documents
:
những tài liệu thích hợp (cho vấn đề gì)
Xây dựng
xác đáng
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận