1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ relevant

relevant

/"relivənt/
Tính từ
  • thích đang, thích hợp; xác đáng
Xây dựng
  • xác đáng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận