Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ releasor
releasor
Danh từ
Pháp
người nhường
Kinh tế
người miễn
người nhượng
người từ bỏ (quyền lợi)
Chủ đề liên quan
Pháp
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận