1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ releasing

releasing

Kỹ thuật
  • sự cắt mạch
  • sự ngắt mạch
  • sự nhả khớp
  • sự tách
  • sự tháo ra
  • sự thoát ra
Xây dựng
  • sự tháo khớp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận