1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ releasee

releasee

Danh từ
  • Pháp người được nhường; người nhận
Kinh tế
  • người được miễn trừ nợ
  • người được tha nợ
  • người thụ nhượng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận