1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ release magnet

release magnet

Kỹ thuật
  • nam châm thoát
Toán - Tin
  • cần nhả (ly kết)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận