1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ release lever

release lever

Kỹ thuật
  • bản phát hành
  • đòn nhả
  • giải phóng
  • phát hành
  • sự giải phóng
  • tay gạt ngắt
Cơ khí - Công trình
  • cần nhả ly hợp
  • đòn bẩy ngắt
  • đòn ngắt
Kỹ thuật Ô tô
  • cần tách ly hợp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận