1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ release gear

release gear

/ri"li:s"giə/
Danh từ
  • cái cắt bom (ở máy bay)
Điện tử - Viễn thông
  • tay cầm (đổi số tốc độ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận