Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ release gear
release gear
/ri"li:s"giə/
Danh từ
cái cắt bom (ở máy bay)
Điện tử - Viễn thông
tay cầm (đổi số tốc độ)
Chủ đề liên quan
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận