1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ release bearing

release bearing

Kỹ thuật Ô tô
  • bạc đạn tách ly hợp (pich tê)
  • cữ chặn nhả khớp
  • ổ có cữ nhả khớp
  • ổ trục nhả khớp
  • vòng nhả côn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận