1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ release agent

release agent

Kỹ thuật
  • chất làm nhả khuôn
Xây dựng
  • chất bôi trơn ván khuôn
Hóa học - Vật liệu
  • chất đỡ khuôn
  • chất tách rời
  • chất trợ tháo khuôn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận